Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brogue
/brəʊg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brogue
/ˈbroʊg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
giọng địa phương (thường chỉ giọng Ai-len)
a
soft
Irish
brogue
giọng Ailen nhẹ
Danh từ
(thường số nhiều)
giày đi núi
a
pair
of
brogues
một đôi giày đi núi
noun
plural brogues
[count] :the way that English is pronounced in Ireland or Scotland :an Irish or Scottish accent
He
spoke
with
an
Irish
brogue. -
compare
2brogue
noun
plural brogues
[count] :a shoe decorated with small holes along the sides and at the toe - compare 1brogue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content