Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

brochure /'brəʊ∫ə[r]/  /brəʊ'∫ʊər/

  • Danh từ
    sách mỏng (đóng bìa mỏng)
    a travel brochure
    cuốn sách mỏng quảng cáo du lịch