Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

broadside /'brɔ:dsaid/  

  • Danh từ
    sự nổ đồng loạt các cỡ súng ở một bên mạn tàu
    sự công kích mãnh liệt
    phần mạn tàu nổi trên mặt nước
    broadside on (to something)
    cặp mạn vào
    the ship hit the harbour wall broadside on
    con tàu cặp mạn sát vào thành cảng

    * Các từ tương tự:
    broadside radiation