Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broadsheet
/'brɔ:d∫i:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broadsheet
/ˈbrɑːdˌʃiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quảng cáo khổ rộng; báo in khổ rộng
noun
plural -sheets
[count] chiefly Brit :a newspaper that has large pages and that usually deals with serious subjects - compare tabloid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content