Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broadband
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broadband
/ˈbrɑːdˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) dải sóng rộng
noun
[noncount] :a fast electronic network that carries more than one type of communication (such as Internet and cable television signals)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content