Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broad-minded
/,brɔ:d'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broad-minded
/ˈbrɑːdˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tư tưởng phóng khoáng
* Các từ tương tự:
broad-mindedly
,
broad-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :willing to accept opinions, beliefs, or behaviors that are unusual or different from your own
Her
mother
was
broad-minded
about
religion
.
a
broad-minded
view
of
racial
issues
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content