Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broad bean
/,brɔ:d'bi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broad bean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thực vật)
đậu tằm
noun
plural ~ beans
[count] chiefly Brit :fava bean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content