Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broach
/brəʊt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broach
/ˈbroʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broach
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đục lỗ (thùng để rút rượu ra); mở (một chai rượu…)
let's
broach
another
bottle
of
wine
ta hãy mở một chai rượu khác
khơi ra, đề xuất
he
broached
the
subject
of
a
loan
with
his
bank
manager
ông ta đề xuất vấn đề vay tiền với giám đốc ngân hàng
* Các từ tương tự:
broacher
verb
broaches; broached; broaching
[+ obj] :to introduce (a subject, issue, etc.) for discussion
She
broached
the
idea
of
getting
another
cat
.
noun
plural broaches
[count] :brooch
verb
I didn't dare broach the subject of money
introduce
raise
open
(
up
)
suggest
mention
hint
at
touch
on
or
upon
bring
up
or
in
talk
about
advance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content