Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đục lỗ (thùng để rút rượu ra); mở (một chai rượu…)
    let's broach another bottle of wine
    ta hãy mở một chai rượu khác
    khơi ra, đề xuất
    ông ta đề xuất vấn đề vay tiền với giám đốc ngân hàng

    * Các từ tương tự:
    broacher