Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brittleness
/'britlnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính giòn, tính dễ vỡ, tính dễ gãy
tính dễ mất bình tĩnh
tính chói tai (âm thanh)
tính khắc nghiệt, tính không có tình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content