Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    giòn, dễ vỡ, dễ gãy
    as brittle as thin glass
    giòn như thủy tinh mỏng
    have a brittle temper dễ cáu, hay cáu
    chói tay, khó chịu (âm thanh)
    a brittle laugh
    tiếng cười chói tai
    khắc nghiệt, không có tình
    a cold brittle woman
    một bà lạnh lùng, không có tình

    * Các từ tương tự:
    brittle program, brittlely, brittleness