Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bristly
/'bristli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tua tủa (râu ria)
a
britly
chin
cằm mọc râu tua tủa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content