Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    râu rễ tre (ngắn và cứng), râu lởm chởm
    mặt râu ria lởm chởm
    sợi bàn chải
    bàn chải đánh răng của tôi đang rụng dần sợi đi
    Động từ
    (+ up) dựng lên (nói về lông con vật, khi sợi hãi hay tức giận)
    lông con chó dựng lên khi nó đánh hơi thấy nguy hiểm
    bristle [with something]
    nổi giận
    chị nổi giận khi nghe những lời nhận xét khiếm nhã của anh ta
    bristle with something
    đầy dẫy, tua tủa
    đường hào tua tủa súng máy
    vấn đề đầy rẫy khó khăn

    * Các từ tương tự:
    bristletail