Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brioche
/'bri:ɒ∫/
/'bri:əʊ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brioche
/briˈoʊʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh mì tròn ngọt
noun
plural brioches
[count, noncount] :a light, sweet type of bread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content