Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
briny
/'braini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
briny
/ˈbraɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mặn
Danh từ
the briny
(số ít, cũ, đùa)
biển
take
a
dip
in
the
briny
đi tắm biển một cái
adjective
brinier; -est
salty
briny
water
oysters
with
a
briny
flavor
the briny
old-fashioned :the sea
out
on
the
briny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content