Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bring-and-buy sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bring-and-buy sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau)
noun
plural ~ sales
[count] Brit :a sale to which people bring things for others to buy usually in order to raise money for charity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content