Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brindled
/'brindld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brindled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nâu vằn; vện (nói về bộ lông bò, mèo, chó màu nâu với những vằn khác màu)
adjective
/ˈbrɪndn̩d/ or brindle /ˈbrɪndn̩/
having faint dark streaks or spots on a gray or light brown background
a
brindled
cow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content