Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brimstone
/'brimstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brimstone
/ˈbrɪmˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ)
lưu huỳnh
fire and brimstone
xem
fire
noun
[noncount] old-fashioned :sulfur
now usually used in the phrase fire and brimstone to refer to descriptions of hell
The
preacher's
sermons
were
full
of
fire
and
brimstone. [=
the
preacher's
sermons
warned
of
the
punishment
of
hell
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content