Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brimful
/'brimful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful
of
hope
tràn trề hy vọng
* Các từ tương tự:
brimful , brimfull
,
brimfull
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content