Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brightly
/'braitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] sáng, [một cách] sáng chói
a
brightly
lit
room
một gian phòng được chiếu rọi sáng chói
[một cách] tươi
brightly
coloured
curtains
những bức màn màu sắc tươi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content