Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brigade
/bri'geid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brigade
/brɪˈgeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự) lữ đoàn
đội, đoàn
the
fire
brigade
đội cứu hỏa
noun
plural -gades
[count] a large group of soldiers that is part of an army
A brigade is part of a division and is made up of regiments.
a group of people organized to act together
a
fire
brigade
b often disapproving :a group of people who have the same beliefs
The
morality
brigade
insists
that
the
book
be
censored
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content