Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác briar)
    cây tầm xuân; hoa tầm xuân
    cây thạch thảo; tẩu (hút thuốc lá) bằng rễ thạch thảo

    * Các từ tương tự:
    briery