Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brier
/'braiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác briar)
cây tầm xuân; hoa tầm xuân
cây thạch thảo; tẩu (hút thuốc lá) bằng rễ thạch thảo
* Các từ tương tự:
briery
variant spelling of 1briar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content