Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
briefcase
/'bri:fkeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
briefcase
/ˈbriːfˌkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
* Các từ tương tự:
briefcase computer
noun
plural -cases
[count] :a flat case that is used for carrying papers or books
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content