Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bridgehead
/'bridʒhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bridgehead
/ˈbrɪʤˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(quân sự)
đầu cầu
noun
plural -heads
[count] :an area near the end of a bridge that is controlled by an army also; :any area that an army takes from an enemy and from which it can move forward to make an attack - sometimes used figuratively
The
company
views
the
project
as
a
bridgehead
into
the
Asian
market
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content