Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bridegroom /'braidgrʊm/  /'braidgru:m/

  • Tính từ
    (cách viết khác groom)
    chú rể
    let's drink [a toastto the bride and bridegroom!
    hãy nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể!