Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bridegroom
/'braidgrʊm/
/'braidgru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bridegroom
/ˈbraɪdˌgruːm/
/ˈbraɪdˌgrʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác groom)
chú rể
let's
drink
[
a
toast
]
to
the
bride
and
bridegroom!
hãy nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể!
noun
plural -grooms
[count] :1groom
the
bride
and
bridegroom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content