Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bride
/braid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bride
/ˈbraɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô dâu
* Các từ tương tự:
bridecake
,
bridegroom
,
bridesmaid
,
bridesman
,
bridewell
noun
plural brides
[count] :a woman who has just married or is about to be married
a
new
bride
the
mother
of
the
bride -
compare
groom
* Các từ tương tự:
bridegroom
,
bridesmaid
,
bride-to-be
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content