Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brickwork
/'brikwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brickwork
/ˈbrɪkˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công trình bằng gạch
the
brickwork
in
this
house
is
in
need
of
repair
công trình bằng gạch trong ngôi nhà này cần được sửa chữa
sự xây gạch, nghề xây dựng
are
you
any
good
at
brickwork?
anh có thạo nghề xây dựng không?
noun
[noncount] :the part of something that is made with bricks
the
building's
decorative
brickwork
Some
of
the
brickwork
is
in
need
of
repair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content