Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bricklayer
/'brik,leiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bricklayer
/ˈbrɪkˌlejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ nề
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to build things with bricks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content