Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bric-a-brac
/'brikəbræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bric-a-brac
/ˈbrɪkəˌbræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ lặt vặt ít giá trị
noun
[noncount] :small objects that are used for decoration and are not usually valuable
shelves
full
of
bric-a-brac [=
knickknacks
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content