Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brevity
/'brevəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brevity
/ˈbrɛvəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brevity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ngắn ngủi (cuộc sống)
the
brevity
of
Mozart's
life
cuộc đời ngắn ngủi của Mozart's
sự vắn tắt, sự ngắn gọn
he
is
famous
for
the
brevity
of
his
speeches
ông ta nổi tiếng với những bài diễn văn ngắn gọn của ông
noun
[noncount] :the quality of being brief: such as
the use of few words to say something
I've
omitted
certain
passages
for
the
sake
of
brevity. [=
because
I
want
to
be
brief
]
The
book's
major
flaw
is
its
brevity.
Brevity
is
the
soul
of
wit
Shakespeare
,
Hamlet
(1600) -
the quality or fact of lasting only for a short period of time
the
brevity
of
youth
noun
Brevity is the soul of wit
shortness
briefness
conciseness
concision
terseness
succinctness
pithiness
compactness
laconicism
or
laconism
economy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content