Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ngắn ngủi (cuộc sống)
    the brevity of Mozart's life
    cuộc đời ngắn ngủi của Mozart's
    sự vắn tắt, sự ngắn gọn
    he is famous for the brevity of his speeches
    ông ta nổi tiếng với những bài diễn văn ngắn gọn của ông