Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breezy
/'bri:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breezy
/ˈbriːzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breezy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hiu hiu gió
a
breezy
day
ngày có gió hiu hiu
thoáng gió
thư thái
you're
very
bright
and
breezy
today
hôm nay trông anh hồ hởi thư thái quá
adjective
breezier; -est
having strong winds :windy
a
breezy
day
a
breezy
beach
informal and lively
a
breezy
essay
I
enjoy
the
author's
breezy
style
.
relaxed in way that shows you are not concerned about or interested in something
She
listened
to
their
complaints
with
breezy
indifference
.
adjective
The afternoon was breezy and warm, ideal for walking
airy
fresh
windy
draughty
brisk
gusty
The chairman's breezy opening of the annual meeting made everyone feel comfortable
casual
carefree
light-hearted
cheerful
cheery
airy
lively
spirited
blithesome
buoyant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content