Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breeze-block
/'bri:zblɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breeze-block
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gạch xỉ
noun
plural -blocks
[count] Brit :cinder block
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content