Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breeding-ground
/'bri:diŋgraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nơi sinh sản (của chim thú hoang dã)
some
birds
fly
south
to
find
good
breeding-grounds
một số chim bay về phương nam tìm nơi tốt để sinh sản
(nghĩa bóng) ổ [phát triển]
dirty
house
are
a
breeding-ground
for
disease
nhà bẩn thỉu là những ổ cho bệnh tật phát triển
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content