Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breeder
/'bri:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
người chăn nuôi
a
cattle
breeder
người chăn nuôi gia súc
* Các từ tương tự:
breeder reactor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content