Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breeches /'bri:t∫iz/  

  • Danh từ
    số nhiều
    quần ống túm
    riding breeches
    quần ống túm cưỡi ngựa
    (đuà) quần

    * Các từ tương tự:
    breeches-buoy