Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breeches
/'bri:t∫iz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breeches
/ˈbrɪʧəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
quần ống túm
riding
breeches
quần ống túm cưỡi ngựa
(đuà) quần
* Các từ tương tự:
breeches-buoy
noun
[plural] :short pants that are fastened at or just below the knee
riding
breeches
Except for its modern use to describe pants that people wear when riding horses, breeches is an old-fashioned word. - compare britches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content