Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breech
/bri:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
khóa nòng (súng)
a
breech-lodging
gun
súng đã nạp đạn
* Các từ tương tự:
breech birth
,
breech-block
,
breech-loader
,
breech-loading
,
breech-sight
,
breeches
,
breeches-buoy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content