Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breathy
/'breθi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breathy
/ˈbrɛɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
nghe rõ hơi thở (tiếng sáo…)
adjective
breathier; -est
spoken or sung with the sound of a person's breath
a
breathy
whisper
the
singer's
breathy
voice
/
vocals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content