Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breathlessly
/breθlisli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] hổn hển
[một cách] không kịp thở
[một cách] nín thở
[một cách] lặng gió
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content