Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hết hơi,hổn hển, khó thở
    breathless after running up the stairs
    hổn hển sau khi chạy lên thang gác
    heavy smoking makes him breathless
    khói dày đặc làm cho nó khó thở
    không kịp thở
    breathless haste
    vội không kịp thở
    nín thở
    breathless with attention
    chú ý đến nín thở
    lặng gió
    a breathless calm
    trời lặng êm gió

    * Các từ tương tự:
    breathlessly, breathlessness