Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breather /'bri:ðə[r]/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    lúc nghỉ xả hơi
    have a breather
    nghỉ xả hơi một lúc
    I must go out for a quick breather
    tôi phải ra ngoài xả hơi một lát