Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breastplate
/'brestpleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breastplate
/ˈbrɛstˌpleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tấm giáp che ngực
noun
plural -plates
[count] :a piece of metal that covers a person's chest and that was part of the protective clothing (called armor) that soldiers wore in the past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content