Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breast-feed
/'brestfi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breast-feed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(breast-fed)
nuôi bằng sữa vú
the
breast-fed
babies
trẻ nuôi bằng sữa vú (không phải bằng sữa bầu)
verb
/ˈbrɛstˌfiːd/ -feeds; -fed /-ˌfɛd/ ; -feeding
to feed a baby from a mother's breast [no obj]
mothers
who
breast-feed [+
obj
]
mothers
who
breast-feed [=
nurse
,
suckle
]
their
infants
Only
one
of
her
children
was
breast-fed
. -
compare
bottle-feed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content