Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breakthrough /'breikθru:/  

  • Danh từ
    sự chọc thủng (hàng phòng ngự của địch)
    bước quan trọng, phát minh quan trọng (trong khoa học...)
    a major breakthrough in cancer research
    một phát minh quan trọng trong việc nghiên cứu bệnh ung thư
    breakthrough in negotiations
    một bước tiến quan trọng trong thương lượng