Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breaker
/'breikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breaker
/ˈbreɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sóng xô (ở biển)
người đập vỡ, người làm gãy
a
ship-breaker
vật làm vỡ tàu
người vi phạm; người phá vỡ
a
law-breaker
người phạm luật pháp
a
record-breaker
người phá kỷ lục
noun
plural -ers
[count] someone or something that breaks something
a
breaker
of
records
=
a
record-breaker
a
rule
breaker -
see
also
circuit
breaker,
icebreaker
a wave that is curling over and falling onto the shore, rocks, etc. :a breaking wave - usually plural
We
could
hear
the
breakers
crashing
on
the
shore
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content