Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breaker /'breikə[r]/  

  • Danh từ
    sóng xô (ở biển)
    người đập vỡ, người làm gãy
    vật làm vỡ tàu
    người vi phạm; người phá vỡ
    người phạm luật pháp
    người phá kỷ lục