Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breakaway
/'breikəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breakaway
/ˈbreɪkəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tách ra, sự ly khai
a
breakaway
from
the
Tory
party
sự ly khai khỏi Đảng Bảo thủ
adjective
always used before a noun
having become separate from a larger group, country, etc. :having broken away
A
breakaway
faction
formed
a
new
party
.
a
breakaway
republic
/
province
-
see
also
break
away
at
1
break
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content