Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breakage
/'breikidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breakage
/ˈbreɪkɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự vỡ, sự gãy
vật bị vỡ, vật bị gãy
(thường số nhiều)
đồ vật vỡ gãy
the
hotel
allow
£300
a
year
for
breakages
khách sạn chi 300 bảng mỗi năm cho đồ vật bị vỡ gãy
noun
plural -ages
the act of breaking or being broken [noncount]
The
cups
are
very
fragile
and
are
prone
to
breakage. [=
they
break
easily
]
The
pots
are
transported
carefully
to
reduce
the
risk
of
breakage.
breakage
of
glass
[
count
]
The
pots
are
transported
carefully
to
reduce
the
number
of
breakages
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content