Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
break-in
/'breikin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
break-in
/ˈbreɪkˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đột nhập vào nhà
a
break-in
at
the
bank
sự đột nhập vào ngân hàng
noun
plural -ins
[count] :the act or crime of illegally entering a house, building, etc., especially by using force
There
was
an
attempted
break-in
at
our
house
while
we
were
away
. -
see
also
break
in
at
1
break
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content