Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breadwinner
/'bredwinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breadwinner
/ˈbrɛdˌwɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trụ cột [kiếm ăn nuôi cả gia đình]
noun
plural -ners
[count] :a person who earns money to support a family
He
had
always
been
the
(
family
) breadwinner.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content